Nghĩa của từ trực ban bằng Tiếng Anh

@trực ban [trực ban]
- như
trực nhật

Đặt câu có từ "trực ban"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "trực ban", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ trực ban, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ trực ban trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Văn phòng Thường trực Ban Chỉ đạo.

Normal office hours apply.

2. Trực ban, bảo tất cả mọi người lên boong tàu ngay.

Officer of the watch, tell everyone to line up on deck.

3. Lúc đó tôi được giao nhiệm vụ ở khoa tim trực ban khoa tim.

At the time I was assigned to the cardiology service on a cardiology rotation.