Nghĩa của từ gấu quần bằng Tiếng Việt

gấu quần
[gấu quần]
cuffs (of trousers)

Đặt câu với từ "gấu quần"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "gấu quần", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ gấu quần, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ gấu quần trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. Nhìn vào gấu quần jean của hắn đi!

2. Gấu quần vừa chạm giầy, chứ không rũ lên giầy.