Nghĩa của từ mưa rả rích bằng Tiếng Việt
mưa rả rích
[mưa rả rích]
incessant rain; drizzle down
mưa rả rích hàng giờ
the rain has been drizzling down for hours
Đặt câu với từ "mưa rả rích"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "mưa rả rích", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ mưa rả rích, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ mưa rả rích trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt
1. Trời lạnh thấu xương và mưa rả rích và bạn đang đứng ở Yokneam.
2. Trời vẫn mưa rả rích khi chúng tôi đi xe qua những phố xá và vào cổng xe của khách sạn.