Nghĩa của từ trang cấp bằng Tiếng Việt

trang cấp
[trang cấp]
furnish, equip

Đặt câu với từ "trang cấp"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "trang cấp", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ trang cấp, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ trang cấp trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. Đối với các phần không có bất kỳ hành động thực thi chính sách nào (cấp trang, cấp phần hoặc cấp trang web), việc phân phát quảng cáo vẫn tiếp tục như bình thường.

2. Đối với các trang không bị áp dụng bất kỳ hành động thực thi chính sách nào (cấp trang, cấp phần hoặc cấp trang web), việc phân phát quảng cáo sẽ vẫn tiếp tục như bình thường.