Nghĩa của từ vầy nước bằng Tiếng Việt
vầy nước
động từ
to play with/in water
Đặt câu với từ "vầy nước"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "vầy nước", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ vầy nước, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ vầy nước trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt
1. Bãi biển ở đây khá yên tĩnh và riêng tư nên tôi có thể vầy nước chỉ sau vài bước chân đi từ ngôi nhà nhỏ của mình .